Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 413 3.348 4.294 3.973 955
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.326 16.809 26.584 8.485 17.861
- Khấu hao TSCĐ 7.359 8.515 7.879 7.185 7.382
- Các khoản dự phòng 129 -143 -227 240 -269
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.509 6.509 -10.427 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11.838 14.946 12.422 11.486 10.749
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.739 20.156 30.878 12.458 18.815
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48.736 -21.743 17.376 26.099 78.761
- Tăng, giảm hàng tồn kho -97.871 133.380 34.298 -21.504 31.981
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -92.125 -83.276 -28.353 -7.550 -119.672
- Tăng giảm chi phí trả trước -5.814 7.002 -524 -11.905 1.166
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 11.318 -38.042 -12.476 -10.871 -10.766
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -473 -1.400 -359 0 -3.570
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -116.491 16.077 40.839 -13.273 -3.285
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.061 -4.748 2.174 -4.554 -3.426
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.705 2.728 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1 2 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10.991 85 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 685 220 2.026 5.487 1.144
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.376 6.463 12.991 3.661 -2.282
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 265.853 226.026 215.071 211.108 224.105
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -196.312 -202.374 -280.928 -222.052 -194.315
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.991 -2.090 -2.090 -2.090
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5 -7 -5 -36 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 69.535 19.654 -67.952 -13.069 27.696
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -48.331 42.194 -14.122 -22.681 22.130
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69.555 21.224 63.418 49.296 55.625
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.224 63.418 49.296 26.615 77.754