TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40.265
|
36.759
|
18.842
|
47.439
|
54.208
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.600
|
3.269
|
588
|
2.954
|
6.162
|
1. Tiền
|
7.600
|
3.269
|
588
|
2.954
|
6.162
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
100
|
1
|
1
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400
|
100
|
1
|
1
|
1
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.609
|
28.099
|
15.507
|
42.653
|
45.393
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.967
|
20.277
|
44.787
|
70.620
|
66.893
|
2. Trả trước cho người bán
|
251
|
20
|
3.737
|
4.412
|
12.238
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.966
|
11.629
|
6.081
|
6.534
|
5.276
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.574
|
-3.827
|
-39.098
|
-38.914
|
-39.014
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.693
|
4.484
|
804
|
1.273
|
2.016
|
1. Hàng tồn kho
|
5.693
|
4.484
|
804
|
1.273
|
2.016
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
963
|
807
|
1.942
|
558
|
636
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
723
|
545
|
1.478
|
400
|
478
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
95
|
118
|
464
|
158
|
158
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
145
|
145
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
88.327
|
84.151
|
86.550
|
83.971
|
71.210
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
4.476
|
4.742
|
1.004
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
36.239
|
35.251
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
3.690
|
3.690
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
24
|
24
|
786
|
1.052
|
1.004
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-36.263
|
-35.275
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.272
|
31.377
|
30.647
|
29.364
|
32.918
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.731
|
28.000
|
27.370
|
23.768
|
27.681
|
- Nguyên giá
|
65.732
|
66.015
|
68.012
|
66.586
|
73.388
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.000
|
-38.015
|
-40.642
|
-42.819
|
-45.707
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
2.419
|
2.160
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
2.592
|
2.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-173
|
-432
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.540
|
3.377
|
3.277
|
3.177
|
3.077
|
- Nguyên giá
|
4.858
|
4.668
|
4.668
|
4.668
|
4.668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.317
|
-1.291
|
-1.391
|
-1.491
|
-1.592
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49
|
0
|
4.263
|
7.126
|
424
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
4.263
|
7.126
|
424
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.007
|
52.774
|
47.163
|
42.739
|
36.864
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.007
|
52.774
|
47.163
|
42.739
|
36.864
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128.592
|
120.910
|
105.392
|
131.410
|
125.418
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89.121
|
86.848
|
84.231
|
112.283
|
105.738
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50.133
|
67.441
|
61.907
|
91.714
|
53.434
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.488
|
40.765
|
38.588
|
60.531
|
22.753
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.772
|
19.763
|
17.971
|
20.157
|
12.487
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.438
|
2.574
|
815
|
160
|
3.741
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.630
|
1.632
|
1.183
|
3.341
|
5.084
|
6. Phải trả người lao động
|
718
|
1.278
|
1.000
|
1.383
|
2.210
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
18
|
24
|
347
|
131
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.087
|
1.411
|
2.327
|
5.795
|
7.028
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38.988
|
19.407
|
22.323
|
20.569
|
52.304
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
838
|
4.833
|
2.013
|
732
|
732
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.464
|
13.880
|
12.148
|
10.864
|
8.357
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.368
|
403
|
8.000
|
8.871
|
43.190
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
318
|
223
|
128
|
49
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
69
|
34
|
53
|
25
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39.471
|
34.062
|
21.161
|
19.127
|
19.680
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39.471
|
34.062
|
21.161
|
19.127
|
19.680
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
96.000
|
96.000
|
96.000
|
96.000
|
96.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35.149
|
35.149
|
35.149
|
35.149
|
35.149
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.823
|
2.823
|
2.823
|
2.823
|
2.823
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
586
|
586
|
586
|
586
|
586
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-95.086
|
-100.496
|
-113.397
|
-115.431
|
-114.878
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-95.751
|
-100.656
|
-115.975
|
-115.402
|
-115.431
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
665
|
160
|
2.578
|
-29
|
553
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128.592
|
120.910
|
105.392
|
131.410
|
125.418
|