I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
58.673
|
73.414
|
192.952
|
154.377
|
181.302
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46.104
|
-66.282
|
-184.886
|
-145.303
|
-162.884
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.974
|
-2.607
|
-9.195
|
-8.470
|
-6.686
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.139
|
-772
|
-2.252
|
-3.342
|
-5.809
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-233
|
-2.691
|
-3.804
|
-3.643
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
5.515
|
31.343
|
45.843
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.571
|
0
|
-17.395
|
-41.420
|
-37.335
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.884
|
3.520
|
-17.952
|
-16.619
|
10.788
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.267
|
-28.805
|
-27.607
|
-9.000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
6.000
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4.475
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
26
|
1.354
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-2.267
|
-22.779
|
-21.777
|
-8.999
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
29.300
|
20.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.486
|
12.341
|
69.155
|
79.552
|
104.620
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.602
|
-10.291
|
-55.426
|
-57.659
|
-108.954
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1.549
|
-5.300
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.116
|
2.050
|
41.479
|
36.593
|
-4.334
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-232
|
3.303
|
748
|
-1.803
|
-2.545
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.736
|
2.503
|
5.806
|
6.554
|
4.751
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.503
|
5.806
|
6.554
|
4.751
|
2.206
|