1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.114
|
71.438
|
198.931
|
176.783
|
138.706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.114
|
71.438
|
198.931
|
176.783
|
138.706
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.988
|
58.697
|
172.544
|
150.661
|
123.164
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.126
|
12.741
|
26.386
|
26.122
|
15.542
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
2
|
26
|
2.697
|
523
|
7. Chi phí tài chính
|
1.139
|
806
|
2.592
|
3.342
|
5.809
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.139
|
772
|
2.592
|
3.342
|
5.809
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.794
|
3.139
|
6.412
|
6.935
|
7.999
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.197
|
8.798
|
17.408
|
18.542
|
2.257
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
183
|
7.763
|
1.479
|
1.356
|
13. Chi phí khác
|
97
|
583
|
10.121
|
2.346
|
1.218
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-97
|
-400
|
-2.358
|
-866
|
138
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.100
|
8.398
|
15.050
|
17.676
|
2.395
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
397
|
1.933
|
4.003
|
3.643
|
563
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
397
|
1.933
|
4.003
|
3.643
|
563
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.702
|
6.464
|
11.047
|
14.033
|
1.832
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.702
|
6.464
|
11.047
|
14.033
|
1.832
|