Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.114 71.438 198.931 176.783 138.706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.114 71.438 198.931 176.783 138.706
4. Giá vốn hàng bán 46.988 58.697 172.544 150.661 123.164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.126 12.741 26.386 26.122 15.542
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 2 26 2.697 523
7. Chi phí tài chính 1.139 806 2.592 3.342 5.809
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.139 772 2.592 3.342 5.809
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.794 3.139 6.412 6.935 7.999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.197 8.798 17.408 18.542 2.257
12. Thu nhập khác 0 183 7.763 1.479 1.356
13. Chi phí khác 97 583 10.121 2.346 1.218
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -97 -400 -2.358 -866 138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.100 8.398 15.050 17.676 2.395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 397 1.933 4.003 3.643 563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 397 1.933 4.003 3.643 563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.702 6.464 11.047 14.033 1.832
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.702 6.464 11.047 14.033 1.832