I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
31.472
|
23.132
|
215.186
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.991
|
-78.984
|
-230.080
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.297
|
-3.791
|
-10.334
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-167
|
-229
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21
|
-429
|
-136
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.561
|
65.178
|
15.784
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.544
|
-2.914
|
-970
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
180
|
2.025
|
-10.778
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-9.000
|
-4.010
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
510
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6.000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.141
|
0
|
688
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.141
|
-2.490
|
-3.322
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
14.990
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1.011
|
-220
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-1.011
|
14.770
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.321
|
-1.475
|
670
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.866
|
1.945
|
377
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.186
|
459
|
1.047
|