Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 96.009 206.171 209.720 252.174 270.322
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -18.716 -79.782 -51.462 -74.284 -158.994
3. Tiền chi trả cho người lao động -36.927 -55.915 -61.599 -96.072 -96.040
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0 -18
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.105 -3.370 -5.495 -3.479 -3.408
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 61.623 92.326 84.020 40.749 74.126
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -112.516 -164.524 -97.558 -106.685 -71.494
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12.634 -5.094 77.625 12.403 14.494
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.045 -10.843 -19.201 -24.727 -7.599
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 129 1 31.698 124 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -117.954 -45.483 -185.109 -7.290 -2.016
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 89.062 63.742 137.400 6.627 2.796
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.195 -905 0 -300 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 33 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.244 2.836 3.254 3.562 3.069
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38.758 9.382 -31.958 -22.004 -3.746
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 44 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -853 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 -168
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -361 0 -7.088 -20.377 -12.540
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.214 0 -7.088 -20.333 -12.708
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -52.606 4.288 38.579 -29.934 -1.959
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 76.026 23.482 28.045 66.548 38.022
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 62 275 -76 625 -17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.482 28.045 66.548 37.240 36.047