1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
563.272
|
578.927
|
590.715
|
628.606
|
709.794
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
563.272
|
578.927
|
590.715
|
628.606
|
709.794
|
4. Giá vốn hàng bán
|
430.981
|
458.545
|
474.971
|
500.073
|
562.654
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
132.291
|
120.382
|
115.744
|
128.533
|
147.139
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
835
|
804
|
747
|
2.591
|
2.874
|
7. Chi phí tài chính
|
2.004
|
1.682
|
912
|
1.541
|
322
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.998
|
1.423
|
1.010
|
887
|
28
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
177
|
183
|
183
|
111
|
71
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.102
|
31.059
|
34.855
|
37.285
|
37.824
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55.131
|
42.416
|
40.058
|
44.573
|
65.133
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.066
|
46.212
|
40.848
|
47.836
|
46.806
|
12. Thu nhập khác
|
1.683
|
1.304
|
674
|
183
|
998
|
13. Chi phí khác
|
763
|
1.301
|
830
|
891
|
231
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
921
|
3
|
-156
|
-707
|
767
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.987
|
46.215
|
40.692
|
47.129
|
47.573
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.075
|
9.485
|
8.637
|
10.070
|
9.631
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
563
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.075
|
10.049
|
8.637
|
10.070
|
9.631
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.912
|
36.166
|
32.055
|
37.059
|
37.942
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
885
|
985
|
691
|
945
|
1.203
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.027
|
35.181
|
31.364
|
36.114
|
36.739
|