1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
145.410
|
180.616
|
185.325
|
198.351
|
164.508
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
145.410
|
180.616
|
185.325
|
198.351
|
164.508
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.976
|
145.829
|
137.355
|
163.461
|
130.448
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.435
|
34.787
|
47.971
|
34.890
|
34.060
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
329
|
645
|
1.119
|
781
|
713
|
7. Chi phí tài chính
|
170
|
11
|
80
|
61
|
28
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
28
|
26
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-39
|
47
|
68
|
-5
|
80
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.474
|
8.278
|
10.015
|
14.056
|
7.794
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.865
|
15.423
|
27.055
|
10.632
|
15.197
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.216
|
11.766
|
12.007
|
10.918
|
11.833
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
526
|
296
|
247
|
3
|
13. Chi phí khác
|
47
|
104
|
43
|
37
|
610
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-27
|
422
|
253
|
210
|
-607
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.189
|
12.188
|
12.260
|
11.128
|
11.226
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.366
|
2.629
|
2.392
|
2.273
|
2.558
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.366
|
2.629
|
2.392
|
2.273
|
2.558
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.823
|
9.559
|
9.868
|
8.854
|
8.668
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
632
|
299
|
204
|
318
|
36
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.192
|
9.260
|
9.664
|
8.536
|
8.632
|