Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145.410 180.616 185.325 198.351 164.508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 145.410 180.616 185.325 198.351 164.508
4. Giá vốn hàng bán 115.976 145.829 137.355 163.461 130.448
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.435 34.787 47.971 34.890 34.060
6. Doanh thu hoạt động tài chính 329 645 1.119 781 713
7. Chi phí tài chính 170 11 80 61 28
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 28 26
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -39 47 68 -5 80
9. Chi phí bán hàng 5.474 8.278 10.015 14.056 7.794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.865 15.423 27.055 10.632 15.197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.216 11.766 12.007 10.918 11.833
12. Thu nhập khác 20 526 296 247 3
13. Chi phí khác 47 104 43 37 610
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -27 422 253 210 -607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.189 12.188 12.260 11.128 11.226
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.366 2.629 2.392 2.273 2.558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.366 2.629 2.392 2.273 2.558
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.823 9.559 9.868 8.854 8.668
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 632 299 204 318 36
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.192 9.260 9.664 8.536 8.632