TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
249.150
|
238.444
|
238.122
|
221.718
|
199.822
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.482
|
18.620
|
17.061
|
28.777
|
62.427
|
1. Tiền
|
7.631
|
10.842
|
11.306
|
10.066
|
9.105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.851
|
7.779
|
5.755
|
18.711
|
53.322
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100.052
|
127.800
|
133.633
|
113.978
|
79.578
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.052
|
127.800
|
133.633
|
113.978
|
79.578
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45.524
|
14.799
|
18.239
|
14.346
|
15.325
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.259
|
70.180
|
71.794
|
66.880
|
66.752
|
2. Trả trước cho người bán
|
866
|
939
|
941
|
939
|
939
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
251
|
251
|
251
|
251
|
251
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43.737
|
10.643
|
12.093
|
12.741
|
13.099
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67.589
|
-67.214
|
-66.840
|
-66.465
|
-65.716
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75.825
|
66.112
|
58.760
|
53.725
|
33.460
|
1. Hàng tồn kho
|
89.934
|
88.583
|
78.977
|
78.973
|
52.092
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14.108
|
-22.471
|
-20.217
|
-25.248
|
-18.632
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.266
|
11.112
|
10.428
|
10.891
|
9.032
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
128
|
153
|
115
|
83
|
71
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.091
|
10.076
|
9.703
|
10.197
|
8.340
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.047
|
884
|
610
|
612
|
622
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
169.053
|
171.230
|
174.352
|
168.413
|
170.955
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.040
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.040
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.767
|
6.472
|
6.177
|
5.884
|
5.590
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.767
|
6.472
|
6.177
|
5.884
|
5.590
|
- Nguyên giá
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122.771
|
-123.066
|
-123.361
|
-123.655
|
-123.948
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
3.057
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3.057
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
0
|
3.057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.057
|
-3.057
|
-3.057
|
0
|
-3.057
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
133.485
|
136.050
|
139.621
|
134.061
|
136.988
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
133.485
|
136.050
|
139.621
|
134.061
|
136.988
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.752
|
7.659
|
7.505
|
7.419
|
7.337
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.691
|
7.598
|
7.505
|
7.419
|
7.337
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
61
|
61
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
418.203
|
409.674
|
412.474
|
390.131
|
370.776
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
128.091
|
124.873
|
124.405
|
110.213
|
85.723
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127.610
|
124.757
|
124.289
|
110.098
|
85.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
108.259
|
100.983
|
101.695
|
88.390
|
66.312
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
638
|
4.386
|
2.984
|
2.031
|
1.952
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.105
|
1.364
|
1.109
|
1.109
|
1.116
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.002
|
10.066
|
10.256
|
10.320
|
10.486
|
6. Phải trả người lao động
|
192
|
226
|
185
|
1.156
|
162
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.155
|
2.969
|
4.065
|
2.850
|
1.884
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.844
|
2.461
|
2.508
|
2.758
|
2.570
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.415
|
2.304
|
1.488
|
1.484
|
1.125
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
481
|
116
|
116
|
116
|
116
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
481
|
116
|
116
|
116
|
116
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
290.112
|
284.801
|
288.069
|
279.917
|
285.053
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
290.112
|
284.801
|
288.069
|
279.917
|
285.053
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
199
|
199
|
199
|
199
|
199
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95.591
|
90.301
|
93.575
|
85.432
|
90.565
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
98.885
|
97.640
|
97.640
|
97.640
|
87.070
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.294
|
-7.340
|
-4.065
|
-12.209
|
3.495
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
32
|
12
|
6
|
-2
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
418.203
|
409.674
|
412.474
|
390.131
|
370.776
|