Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 249.150 238.444 238.122 221.718 199.822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.482 18.620 17.061 28.777 62.427
1. Tiền 7.631 10.842 11.306 10.066 9.105
2. Các khoản tương đương tiền 8.851 7.779 5.755 18.711 53.322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.052 127.800 133.633 113.978 79.578
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.052 127.800 133.633 113.978 79.578
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.524 14.799 18.239 14.346 15.325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.259 70.180 71.794 66.880 66.752
2. Trả trước cho người bán 866 939 941 939 939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 251 251 251 251 251
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.737 10.643 12.093 12.741 13.099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67.589 -67.214 -66.840 -66.465 -65.716
IV. Tổng hàng tồn kho 75.825 66.112 58.760 53.725 33.460
1. Hàng tồn kho 89.934 88.583 78.977 78.973 52.092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.108 -22.471 -20.217 -25.248 -18.632
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.266 11.112 10.428 10.891 9.032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128 153 115 83 71
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.091 10.076 9.703 10.197 8.340
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.047 884 610 612 622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 169.053 171.230 174.352 168.413 170.955
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.049 21.049 21.049 21.049 21.040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.049 21.049 21.049 21.049 21.040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.767 6.472 6.177 5.884 5.590
1. Tài sản cố định hữu hình 6.767 6.472 6.177 5.884 5.590
- Nguyên giá 129.538 129.538 129.538 129.538 129.538
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.771 -123.066 -123.361 -123.655 -123.948
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 3.057 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -3.057 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.057 3.057 3.057 0 3.057
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.057 -3.057 -3.057 0 -3.057
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 133.485 136.050 139.621 134.061 136.988
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133.485 136.050 139.621 134.061 136.988
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.752 7.659 7.505 7.419 7.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.691 7.598 7.505 7.419 7.337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 61 61 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 418.203 409.674 412.474 390.131 370.776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 128.091 124.873 124.405 110.213 85.723
I. Nợ ngắn hạn 127.610 124.757 124.289 110.098 85.608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108.259 100.983 101.695 88.390 66.312
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 638 4.386 2.984 2.031 1.952
4. Người mua trả tiền trước 1.105 1.364 1.109 1.109 1.116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.002 10.066 10.256 10.320 10.486
6. Phải trả người lao động 192 226 185 1.156 162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.155 2.969 4.065 2.850 1.884
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.844 2.461 2.508 2.758 2.570
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.415 2.304 1.488 1.484 1.125
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 481 116 116 116 116
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 481 116 116 116 116
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 290.112 284.801 288.069 279.917 285.053
I. Vốn chủ sở hữu 290.112 284.801 288.069 279.917 285.053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 194.289 194.289 194.289 194.289 194.289
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 199 199 199 199 199
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95.591 90.301 93.575 85.432 90.565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98.885 97.640 97.640 97.640 87.070
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.294 -7.340 -4.065 -12.209 3.495
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 32 12 6 -2 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 418.203 409.674 412.474 390.131 370.776