Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.548 20.896 32.060 13.798 24.963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 16
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.548 20.896 32.060 13.798 24.947
4. Giá vốn hàng bán 21.859 30.560 30.384 20.050 23.290
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -6.311 -9.664 1.676 -6.251 1.657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.812 6.670 2.931 1.959 2.085
7. Chi phí tài chính 2.380 1.342 1.747 2.358 1.017
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.332 1.341 1.357 1.250 1.017
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.137 2.565 3.571 2.527 2.926
9. Chi phí bán hàng 861 989 924 1.099 781
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.719 1.844 2.177 3.565 1.377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.322 -4.604 3.329 -8.787 3.494
12. Thu nhập khác 12 0 0 636 1
13. Chi phí khác 47 1 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12 -47 -1 636 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.310 -4.651 3.328 -8.152 3.493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 61 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 61 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.310 -4.651 3.268 -8.152 3.493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -44 -22 -7 -8 -2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.266 -4.629 3.275 -8.143 3.495