Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 16.562 22.848 32.558 18.808 27.425
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -11.228 -19.324 -25.632 -16.831 -2.357
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.933 -1.488 -1.509 -1.402 -2.012
4. Tiền chi trả lãi vay -223 -2.453 -301 -2.435 -2.055
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.203 75 419 1.856 672
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.723 -3.400 -3.806 -2.666 -2.102
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.658 -3.742 1.729 -2.670 19.570
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -843 -28.463 -6.213 -15.567 -1.142
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.289 1.430 760 35.327 34.401
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.242 36.278 1.583 9.346 2.437
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.688 9.245 -3.870 29.106 35.696
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.335 4.422 435 1.705 588
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.363 -7.098 -568 -16.422 -22.248
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 971 -2.676 -136 -14.717 -21.660
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.317 2.827 -2.277 11.719 33.607
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.163 16.482 19.316 17.061 28.777
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 7 22 -3 43
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.482 19.316 17.061 28.777 62.427