TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
779.226
|
755.864
|
554.523
|
549.222
|
593.043
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
166.567
|
172.262
|
122.613
|
121.323
|
207.901
|
1. Tiền
|
59.559
|
52.212
|
70.478
|
47.111
|
54.694
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
107.008
|
120.050
|
52.136
|
74.212
|
153.207
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
426.056
|
416.103
|
281.309
|
281.363
|
251.501
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
426.056
|
416.103
|
281.309
|
281.363
|
251.501
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
167.609
|
149.856
|
132.146
|
128.496
|
116.044
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
123.779
|
123.931
|
116.768
|
109.258
|
95.951
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.777
|
3.100
|
2.057
|
1.151
|
4.081
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.910
|
27.667
|
18.164
|
19.590
|
17.514
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.856
|
-4.843
|
-4.843
|
-1.503
|
-1.503
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.985
|
9.099
|
9.222
|
8.714
|
9.101
|
1. Hàng tồn kho
|
8.985
|
9.099
|
9.222
|
8.714
|
9.101
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.009
|
8.544
|
9.233
|
9.326
|
8.496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.771
|
8.352
|
9.069
|
9.174
|
8.319
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
115
|
115
|
115
|
115
|
115
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
77
|
49
|
38
|
63
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.117.351
|
1.195.581
|
1.127.097
|
1.103.825
|
1.036.251
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.366
|
1.127
|
1.127
|
1.377
|
1.377
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
239
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
1.377
|
1.377
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.048.329
|
1.146.035
|
1.078.399
|
1.051.010
|
988.737
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
808.214
|
832.053
|
776.429
|
783.447
|
741.364
|
- Nguyên giá
|
1.638.429
|
1.677.908
|
1.630.406
|
1.644.271
|
1.597.087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-830.215
|
-845.855
|
-853.978
|
-860.824
|
-855.723
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
240.115
|
313.698
|
301.712
|
267.329
|
247.165
|
- Nguyên giá
|
298.392
|
383.554
|
383.554
|
337.128
|
316.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.277
|
-69.856
|
-81.842
|
-69.799
|
-69.499
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
283
|
258
|
234
|
209
|
- Nguyên giá
|
1.966
|
2.264
|
2.264
|
2.264
|
2.264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.966
|
-1.981
|
-2.006
|
-2.031
|
-2.055
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.416
|
0
|
0
|
4.602
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.416
|
0
|
0
|
4.602
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49.221
|
48.399
|
47.550
|
46.816
|
46.116
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49.221
|
48.399
|
47.550
|
46.816
|
46.116
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.896.577
|
1.951.445
|
1.681.620
|
1.653.047
|
1.629.293
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
458.743
|
535.893
|
538.755
|
485.123
|
439.506
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165.892
|
199.202
|
223.375
|
177.465
|
156.773
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
85.166
|
100.955
|
95.065
|
96.662
|
96.662
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.460
|
14.802
|
16.305
|
18.605
|
17.212
|
4. Người mua trả tiền trước
|
455
|
257
|
197
|
238
|
319
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.719
|
33.535
|
60.476
|
10.047
|
9.928
|
6. Phải trả người lao động
|
1.358
|
1.821
|
1.407
|
9.164
|
1.722
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.839
|
12.920
|
17.628
|
12.064
|
5.121
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.608
|
2.325
|
2.007
|
1.949
|
1.722
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.118
|
32.417
|
30.120
|
28.566
|
23.989
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
169
|
169
|
169
|
169
|
99
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
292.851
|
336.691
|
315.381
|
307.658
|
282.732
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
116.176
|
115.849
|
117.210
|
114.732
|
113.972
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
176.675
|
220.843
|
198.171
|
192.926
|
168.761
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.437.835
|
1.415.552
|
1.142.865
|
1.167.924
|
1.189.788
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.437.835
|
1.415.552
|
1.142.865
|
1.167.924
|
1.189.788
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
678.592
|
678.592
|
678.592
|
678.592
|
678.592
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.929
|
86.929
|
86.929
|
86.929
|
86.929
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
268.688
|
268.688
|
268.688
|
268.688
|
268.688
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
398.151
|
380.770
|
108.058
|
133.107
|
154.968
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
345.502
|
288.338
|
7.975
|
7.975
|
133.107
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.649
|
92.432
|
100.083
|
125.132
|
21.862
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.474
|
572
|
597
|
608
|
610
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.896.577
|
1.951.445
|
1.681.620
|
1.653.047
|
1.629.293
|