Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 779.226 755.864 554.523 549.222 593.043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166.567 172.262 122.613 121.323 207.901
1. Tiền 59.559 52.212 70.478 47.111 54.694
2. Các khoản tương đương tiền 107.008 120.050 52.136 74.212 153.207
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 426.056 416.103 281.309 281.363 251.501
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 426.056 416.103 281.309 281.363 251.501
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167.609 149.856 132.146 128.496 116.044
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123.779 123.931 116.768 109.258 95.951
2. Trả trước cho người bán 15.777 3.100 2.057 1.151 4.081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.910 27.667 18.164 19.590 17.514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.856 -4.843 -4.843 -1.503 -1.503
IV. Tổng hàng tồn kho 8.985 9.099 9.222 8.714 9.101
1. Hàng tồn kho 8.985 9.099 9.222 8.714 9.101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.009 8.544 9.233 9.326 8.496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.771 8.352 9.069 9.174 8.319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 115 115 115 115 115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 77 49 38 63
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.117.351 1.195.581 1.127.097 1.103.825 1.036.251
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.366 1.127 1.127 1.377 1.377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 239 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.127 1.127 1.127 1.377 1.377
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.048.329 1.146.035 1.078.399 1.051.010 988.737
1. Tài sản cố định hữu hình 808.214 832.053 776.429 783.447 741.364
- Nguyên giá 1.638.429 1.677.908 1.630.406 1.644.271 1.597.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -830.215 -845.855 -853.978 -860.824 -855.723
2. Tài sản cố định thuê tài chính 240.115 313.698 301.712 267.329 247.165
- Nguyên giá 298.392 383.554 383.554 337.128 316.664
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.277 -69.856 -81.842 -69.799 -69.499
3. Tài sản cố định vô hình 0 283 258 234 209
- Nguyên giá 1.966 2.264 2.264 2.264 2.264
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.966 -1.981 -2.006 -2.031 -2.055
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.416 0 0 4.602 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.416 0 0 4.602 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20 20 20 20 20
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20 20 20 20 20
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 49.221 48.399 47.550 46.816 46.116
1. Chi phí trả trước dài hạn 49.221 48.399 47.550 46.816 46.116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.896.577 1.951.445 1.681.620 1.653.047 1.629.293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 458.743 535.893 538.755 485.123 439.506
I. Nợ ngắn hạn 165.892 199.202 223.375 177.465 156.773
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85.166 100.955 95.065 96.662 96.662
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.460 14.802 16.305 18.605 17.212
4. Người mua trả tiền trước 455 257 197 238 319
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.719 33.535 60.476 10.047 9.928
6. Phải trả người lao động 1.358 1.821 1.407 9.164 1.722
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.839 12.920 17.628 12.064 5.121
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.608 2.325 2.007 1.949 1.722
11. Phải trả ngắn hạn khác 30.118 32.417 30.120 28.566 23.989
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169 169 169 169 99
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 292.851 336.691 315.381 307.658 282.732
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 116.176 115.849 117.210 114.732 113.972
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 176.675 220.843 198.171 192.926 168.761
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.437.835 1.415.552 1.142.865 1.167.924 1.189.788
I. Vốn chủ sở hữu 1.437.835 1.415.552 1.142.865 1.167.924 1.189.788
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 678.592 678.592 678.592 678.592 678.592
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.929 86.929 86.929 86.929 86.929
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 268.688 268.688 268.688 268.688 268.688
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 398.151 380.770 108.058 133.107 154.968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 345.502 288.338 7.975 7.975 133.107
- LNST chưa phân phối kỳ này 52.649 92.432 100.083 125.132 21.862
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.474 572 597 608 610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.896.577 1.951.445 1.681.620 1.653.047 1.629.293