Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 139.015 -210.715 -276.750 186.800 151.232
2. Điều chỉnh cho các khoản 426.315 382.975 304.509 178.509 201.696
- Khấu hao TSCĐ 440.465 378.387 274.126 194.081 232.688
- Các khoản dự phòng 583 115 -1.503 -201 -3.536
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -53.864 -31.199 13.567 -25.604 -52.781
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 42.380 36.047 18.319 10.232 25.325
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -3.250 -374 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 565.330 172.260 27.759 365.310 352.928
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.143 -236 45.706 -38.138 -1.351
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.668 2.743 3.867 395 21
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.256 -35.267 -47.246 30.610 -12.909
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.672 11.808 5.325 35 4.311
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -42.877 -36.792 -18.718 -10.829 -25.152
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -35.608 -7.349 0 -28
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.689 -624 -624 -12
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 483.098 106.544 16.069 347.383 317.808
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -400.191 -23.198 -33.811 -358.675 -182.417
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 171.775 221.910 292.151 193.166 93.815
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -40.800 -618.141 -686.242
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 474.000 750.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -7.920
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.023 6.821 7.979 16.456 39.102
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -219.393 205.532 225.518 -293.194 7.137
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 232.764 21.157 0 155.518 61.832
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -338.591 -216.686 -126.804 -135.491 -44.683
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -31.021 -34.198 -26.656 -46.628 -58.026
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -68.067 -67.725 -70 -42 -359.514
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -204.915 -297.452 -153.531 -26.644 -400.391
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 58.790 14.624 88.056 27.546 -75.446
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 167.754 226.543 241.167 169.223 196.769
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 226.543 241.167 329.223 196.769 121.323