Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25.068 22.148 23.409 26.977 25.237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.117 761 982 406 954
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.951 21.387 22.427 26.571 24.283
4. Giá vốn hàng bán 18.846 16.256 16.764 19.036 19.149
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.105 5.131 5.663 7.535 5.134
6. Doanh thu hoạt động tài chính 239 158 53 86 96
7. Chi phí tài chính 134 53 342 136 197
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.410 2.679 2.512 4.148 2.665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.082 1.904 2.161 2.818 2.032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 717 654 700 518 335
12. Thu nhập khác 47 0 21 1.735 36
13. Chi phí khác 25 34 44 21 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 22 -34 -22 1.714 4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 739 620 678 2.232 339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 152 133 145 456 111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 152 133 145 456 111
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 587 487 533 1.776 228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 587 487 533 1.776 228