I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
162.768
|
6.299
|
3.338
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84.248
|
-550
|
-210
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.504
|
-3.987
|
-5.113
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.031
|
-12
|
-30
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.269
|
0
|
-144
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.014
|
16.047
|
15.765
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34.505
|
-18.455
|
-13.492
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.226
|
-658
|
113
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
276
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-67
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
82
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
358
|
0
|
-67
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
200
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.575
|
-430
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.575
|
-231
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.009
|
-889
|
46
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.419
|
1.000
|
116
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.876
|
111
|
163
|