Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 162.768 6.299 3.338
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -84.248 -550 -210
3. Tiền chi trả cho người lao động -12.504 -3.987 -5.113
4. Tiền chi trả lãi vay -2.031 -12 -30
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.269 0 -144
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18.014 16.047 15.765
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -34.505 -18.455 -13.492
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 46.226 -658 113
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 276 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -67
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 358 0 -67
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 200 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36.575 -430 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -36.575 -231 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.009 -889 46
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.419 1.000 116
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.876 111 163