Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21.790 26.011 27.620 28.475 38.301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21.790 26.011 27.620 28.475 38.301
4. Giá vốn hàng bán 22.742 24.777 21.241 21.348 30.557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -952 1.235 6.379 7.128 7.744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 1 39 18
7. Chi phí tài chính 2.361 3.220 3.802 5.707 5.085
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.090 3.331 3.743 4.042 4.263
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.858 3.639 6.880 7.002 6.385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -15.171 -5.623 -4.302 -5.542 -3.707
12. Thu nhập khác 2 4 7 87 987
13. Chi phí khác 0 52 22 20 90
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 -48 -15 67 898
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.169 -5.671 -4.317 -5.475 -2.810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15.169 -5.671 -4.317 -5.475 -2.810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -15.169 -5.671 -4.317 -5.475 -2.810