1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.102
|
2.192
|
2.801
|
3.073
|
2.171
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.102
|
2.192
|
2.801
|
3.073
|
2.171
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.399
|
2.284
|
2.844
|
2.829
|
2.411
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-298
|
-92
|
-43
|
244
|
-240
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
1.017
|
-32
|
25
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
727
|
881
|
1.141
|
1.057
|
1.410
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.141
|
1.721
|
1.166
|
1.410
|
1.199
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.140
|
-1.677
|
-2.382
|
-2.197
|
-2.849
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
115
|
0
|
0
|
0
|
46
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-65
|
0
|
0
|
0
|
-46
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.206
|
-1.677
|
-2.382
|
-2.197
|
-2.895
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.206
|
-1.677
|
-2.382
|
-2.197
|
-2.895
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.206
|
-1.677
|
-2.382
|
-2.197
|
-2.895
|