Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.715 93.346 28.252 73.312 165.760
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.698 -29.924 100.245 135.576 42.001
- Khấu hao TSCĐ 16.090 42.137 63.893 68.735 70.907
- Các khoản dự phòng 0 0 0 245 58
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.553 -56 8.214 5.117 3.931
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.231 -110.079 -149.182 -258.404 -559.404
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.286 38.074 177.320 319.883 526.510
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22.413 63.422 128.497 208.888 207.761
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.813 -11.104 14.805 9.353 -15.751
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.948 -896 -957 466 -4.905
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14.837 -890 8.539 -243 34.229
- Tăng giảm chi phí trả trước -21.659 -24.537 -17.664 -20.061 26.901
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.286 -38.073 -78.511 -188.457 -479.882
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -10.406 -947 -3.517 -4.870
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 198 573 29 698 4.415
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -263 -801 -4.239 -482 -8.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8.520 -22.712 49.553 6.646 -240.101
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -561.514 -434.759 -764.254 -256.218 -587.778
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52 100.451 75 1.377 1.745
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5.500 -130.500 -864.000 -3.615.177 -481.505
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 62.564 228.188 504.776 1.235.767
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 -57.255 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.900 -106.687 0 -584.159 -666.425
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 134.500 82.000 85.000 5.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 499 1.368 42.463 139.239 391.309
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -570.363 -373.064 -1.332.783 -3.725.162 -101.887
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 80.000 173.188 129.870 129.250 669.060
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -68.218
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 529.163 762.453 1.646.445 4.050.238 283.290
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.101 -438.473 -536.453 -524.749 -776.860
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 248.000
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 569.062 497.168 1.239.862 3.654.739 355.271
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.822 101.392 -43.368 -63.777 13.283
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.691 15.870 117.481 74.112 10.336
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.870 117.262 74.112 10.336 23.618