Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148.348 157.550 157.964 195.465 221.561
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 148.348 157.550 157.964 195.465 221.561
4. Giá vốn hàng bán 108.525 114.881 113.886 139.264 171.011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.823 42.668 44.077 56.201 50.550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.936 3.826 2.562 2.339 3.468
7. Chi phí tài chính 1 3 0 2 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.831 33.245 34.382 45.539 38.742
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.926 13.246 12.257 12.999 15.275
12. Thu nhập khác 176 213 230 3.537 857
13. Chi phí khác 174 171 265 226 448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 43 -35 3.311 409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.928 13.289 12.222 16.310 15.685
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.599 1.995 2.675 3.350 3.526
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.599 1.995 2.675 3.350 3.526
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.329 11.294 9.547 12.960 12.159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.329 11.294 9.547 12.960 12.159