I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.928
|
13.289
|
12.222
|
16.310
|
15.685
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.124
|
2.895
|
6.167
|
6.535
|
15.557
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.836
|
6.175
|
7.615
|
10.710
|
17.658
|
- Các khoản dự phòng
|
73
|
71
|
-180
|
-55
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
3
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.022
|
-3.825
|
-2.592
|
-2.504
|
-3.824
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
470
|
1.323
|
-1.616
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1.236
|
|
0
|
|
1.723
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.052
|
16.184
|
18.389
|
22.845
|
31.242
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.022
|
-3.042
|
678
|
3.822
|
-13.620
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4
|
-218
|
259
|
61
|
-785
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-256
|
7.657
|
-857
|
-3.587
|
5.125
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-584
|
-2.399
|
232
|
544
|
-4.746
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.240
|
-3.146
|
-1.853
|
-3.076
|
-3.866
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
182
|
249
|
245
|
339
|
301
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.459
|
-3.722
|
-3.974
|
-4.684
|
-10.450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.670
|
11.562
|
13.119
|
16.263
|
3.201
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.110
|
-14.663
|
-11.477
|
-8.894
|
-17.491
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
|
0
|
170
|
357
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
-17.500
|
-2.404
|
-10.345
|
-11.560
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27.352
|
24.116
|
3.004
|
17.000
|
21.521
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.039
|
3.865
|
2.577
|
2.327
|
3.483
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.371
|
-4.182
|
-8.301
|
258
|
-3.689
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.392
|
-5.372
|
-5.322
|
-3.680
|
-3.579
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.392
|
-5.372
|
-5.322
|
-3.680
|
-3.579
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.648
|
2.008
|
-504
|
12.841
|
-4.066
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.577
|
13.224
|
15.229
|
14.724
|
27.566
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-3
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.224
|
15.229
|
14.724
|
27.566
|
23.499
|