Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 878.333 1.014.460 1.607.608 1.644.078 1.083.612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 878.333 1.014.460 1.607.608 1.644.078 1.083.612
4. Giá vốn hàng bán 788.997 936.395 1.511.265 1.537.313 998.767
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 89.336 78.065 96.343 106.765 84.846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.435 23.433 14.831 22.111 33.912
7. Chi phí tài chính 3.924 2.043 2.108 6.626 3.820
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38 17 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69.275 57.456 61.175 75.534 74.543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 41.571 41.999 47.890 46.716 40.394
12. Thu nhập khác 1.485 508 288 6.496 14.554
13. Chi phí khác 861 241 1.978 53 945
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 624 267 -1.690 6.443 13.609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.195 42.267 46.200 53.159 54.003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.881 5.314 9.198 10.512 11.500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.881 5.314 9.198 10.512 11.500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.314 36.952 37.001 42.647 42.502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36.314 36.952 37.001 42.647 42.502