I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
133.542
|
97.951
|
145.631
|
132.143
|
136.790
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-65.424
|
-62.622
|
-100.807
|
-107.458
|
-86.953
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.741
|
-6.639
|
-4.080
|
-4.521
|
-4.940
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.549
|
-4.833
|
-4.763
|
-4.344
|
-3.872
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.824
|
-1.872
|
-25
|
-1.307
|
-3.344
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.841
|
2.075
|
5.306
|
1.738
|
7.837
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38.825
|
-18.478
|
-15.719
|
-14.392
|
-14.661
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.021
|
5.583
|
25.542
|
1.859
|
30.858
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9
|
-1.625
|
-1.491
|
-4
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
12.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
903
|
780
|
1.207
|
619
|
596
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
894
|
-846
|
11.721
|
615
|
596
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.729
|
|
6.166
|
12.750
|
37.987
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.892
|
-8.893
|
-7.396
|
-32.218
|
-39.431
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.836
|
-18
|
-13.094
|
-252
|
-12.853
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.000
|
-8.912
|
-14.324
|
-19.721
|
-14.297
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.085
|
-4.174
|
22.939
|
-17.247
|
17.157
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61.696
|
60.604
|
56.427
|
79.369
|
62.137
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
-3
|
3
|
16
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60.604
|
56.427
|
79.369
|
62.137
|
79.293
|