TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71.954
|
86.391
|
79.867
|
78.992
|
82.453
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.997
|
28.547
|
29.302
|
37.965
|
35.823
|
1. Tiền
|
16.497
|
21.047
|
10.302
|
15.465
|
12.323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.500
|
7.500
|
19.000
|
22.500
|
23.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.689
|
53.103
|
46.247
|
38.023
|
43.509
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45.313
|
49.849
|
43.575
|
35.987
|
40.914
|
2. Trả trước cho người bán
|
268
|
285
|
448
|
338
|
159
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.303
|
3.164
|
2.420
|
1.894
|
2.632
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-196
|
-196
|
-196
|
-196
|
-196
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
955
|
1.443
|
858
|
1.129
|
807
|
1. Hàng tồn kho
|
955
|
1.443
|
858
|
1.129
|
807
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.314
|
1.298
|
1.460
|
1.874
|
2.314
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.308
|
1.220
|
1.309
|
1.465
|
1.925
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6
|
71
|
60
|
27
|
17
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7
|
91
|
381
|
371
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56.501
|
54.912
|
53.443
|
51.049
|
47.173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.621
|
1.621
|
1.661
|
1.710
|
511
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.621
|
1.621
|
1.661
|
1.710
|
511
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.160
|
50.763
|
48.290
|
47.112
|
44.555
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.148
|
50.756
|
48.285
|
47.109
|
44.553
|
- Nguyên giá
|
121.165
|
121.991
|
121.991
|
122.975
|
122.975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.017
|
-71.235
|
-73.706
|
-75.867
|
-78.422
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13
|
7
|
5
|
4
|
2
|
- Nguyên giá
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-59
|
-61
|
-62
|
-64
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.085
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.085
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.720
|
2.529
|
2.408
|
2.228
|
2.107
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.612
|
2.450
|
2.329
|
2.209
|
2.088
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
108
|
79
|
79
|
19
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128.456
|
141.303
|
133.310
|
130.041
|
129.625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51.873
|
62.200
|
55.670
|
48.608
|
45.669
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38.610
|
50.831
|
44.301
|
39.135
|
36.196
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.553
|
4.184
|
2.921
|
3.789
|
2.842
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.335
|
32.467
|
27.702
|
23.188
|
21.499
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42
|
347
|
204
|
28
|
661
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
677
|
2.162
|
864
|
1.040
|
1.339
|
6. Phải trả người lao động
|
5.410
|
7.254
|
8.356
|
2.089
|
5.851
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
400
|
1.337
|
1.567
|
7.507
|
543
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.014
|
1.757
|
2.155
|
1.011
|
3.031
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.179
|
1.323
|
532
|
482
|
430
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.263
|
11.368
|
11.368
|
9.474
|
9.474
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
13.263
|
11.368
|
11.368
|
9.474
|
9.474
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
76.582
|
79.103
|
77.641
|
81.433
|
83.956
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
76.582
|
79.103
|
77.641
|
81.433
|
83.956
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33.550
|
33.550
|
33.550
|
33.550
|
33.550
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.383
|
1.383
|
1.383
|
1.383
|
1.383
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.143
|
26.457
|
26.457
|
26.457
|
26.457
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.293
|
15.520
|
14.019
|
18.046
|
20.569
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.612
|
10.398
|
6.372
|
6.372
|
18.117
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.681
|
5.122
|
7.647
|
11.674
|
2.452
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.214
|
2.194
|
2.232
|
1.997
|
1.997
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128.456
|
141.303
|
133.310
|
130.041
|
129.625
|