Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40.746 58.549 73.321 77.197 78.992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.680 16.333 21.195 19.047 37.965
1. Tiền 4.680 10.333 13.695 13.547 15.465
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 6.000 7.500 5.500 22.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2.000 1.000 1.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.000 1.000 1.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.355 38.757 49.591 54.519 38.023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.524 35.977 46.078 51.485 35.987
2. Trả trước cho người bán 684 512 295 367 338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.342 2.463 3.413 2.863 1.894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -196 -196 -196 -196 -196
IV. Tổng hàng tồn kho 1.193 1.434 1.498 1.119 1.129
1. Hàng tồn kho 1.193 1.434 1.498 1.119 1.129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 518 25 37 1.512 1.874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 253 25 37 707 1.465
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 265 0 0 778 27
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 27 381
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.797 42.262 40.983 59.192 51.049
I. Các khoản phải thu dài hạn 300 1.452 1.704 1.571 1.710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 300 1.452 1.704 1.571 1.710
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.106 35.579 32.533 54.713 47.112
1. Tài sản cố định hữu hình 42.074 35.554 32.493 54.695 47.109
- Nguyên giá 85.418 87.120 91.167 121.165 122.975
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.344 -51.566 -58.674 -66.470 -75.867
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32 25 41 18 4
- Nguyên giá 36 36 66 66 66
- Giá trị hao mòn lũy kế -4 -11 -26 -48 -62
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 2.310 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 2.310 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.391 5.231 4.436 2.908 2.228
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.162 4.905 4.238 2.800 2.209
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 228 326 198 108 19
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88.543 100.810 114.304 136.389 130.041
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.492 46.709 50.838 60.522 48.608
I. Nợ ngắn hạn 26.860 40.288 48.312 47.259 39.135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.053 3.105 1.789 4.816 3.789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.539 26.892 31.218 28.874 23.188
4. Người mua trả tiền trước 44 86 73 36 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 747 880 1.607 1.059 1.040
6. Phải trả người lao động 3.605 7.681 10.295 10.263 2.089
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 106 66 907 198 7.507
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 660 1.445 2.299 1.723 1.011
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106 133 124 290 482
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.632 6.421 2.526 13.263 9.474
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.632 6.421 2.526 13.263 9.474
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50.052 54.102 63.466 75.867 81.433
I. Vốn chủ sở hữu 50.052 54.102 63.466 75.867 81.433
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.500 30.500 30.500 30.500 33.550
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 1.383
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.902 13.942 17.924 18.143 26.457
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 1.383 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.662 8.497 13.130 23.662 18.046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.142 0 8.523 6.372
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.355 13.130 15.139 11.674
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 988 1.163 1.911 2.180 1.997
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88.543 100.810 114.304 136.389 130.041