Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.637.371 1.503.663 1.432.751 1.464.576 1.761.922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 520.774 415.327 384.288 491.105 759.659
1. Tiền 66.674 30.927 52.788 74.205 46.659
2. Các khoản tương đương tiền 454.100 384.400 331.500 416.900 713.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300.000 343.500 302.300 294.400 264.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300.000 343.500 302.300 294.400 264.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264.958 236.211 248.561 219.774 233.179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 185.505 155.232 160.228 145.742 155.274
2. Trả trước cho người bán 5.282 8.052 5.195 5.439 5.118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 75.611 74.366 84.576 70.032 74.385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.438 -1.438 -1.438 -1.438 -1.598
IV. Tổng hàng tồn kho 545.208 496.230 486.678 450.866 498.702
1. Hàng tồn kho 547.296 498.992 487.988 452.679 500.807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.088 -2.762 -1.310 -1.813 -2.105
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.430 12.394 10.924 8.431 6.082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.492 11.848 10.036 7.942 5.316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 455 0 0 0 359
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 483 546 888 490 406
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 444.257 432.446 417.423 414.139 415.839
I. Các khoản phải thu dài hạn 913 769 857 741 872
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 913 769 857 741 872
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 387.351 379.971 372.246 364.171 366.159
1. Tài sản cố định hữu hình 163.537 158.144 152.626 146.733 149.938
- Nguyên giá 505.623 507.267 508.244 509.273 519.705
- Giá trị hao mòn lũy kế -342.087 -349.124 -355.618 -362.540 -369.766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 223.814 221.828 219.620 217.438 216.221
- Nguyên giá 300.429 300.657 300.657 300.657 301.617
- Giá trị hao mòn lũy kế -76.615 -78.829 -81.037 -83.219 -85.396
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.923 16.898 21.522 19.801 15.461
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.923 16.898 21.522 19.801 15.461
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 39.070 34.809 22.797 29.426 33.347
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.485 7.429 7.871 13.528 12.533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 31.585 27.379 14.926 15.897 20.814
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.081.628 1.936.109 1.850.174 1.878.715 2.177.762
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 794.693 627.473 605.429 609.146 889.212
I. Nợ ngắn hạn 759.181 593.513 572.999 577.937 862.894
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.592 10.550 9.523 9.219 291.164
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 341.133 223.916 200.499 198.492 280.844
4. Người mua trả tiền trước 25.141 5.207 2.733 3.482 24.996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.681 22.969 33.772 56.531 20.705
6. Phải trả người lao động 91.614 44.192 71.454 52.632 19.217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 112.480 128.242 64.471 72.051 73.324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.352 22.577 62.715 60.406 16.869
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2.831 10.517
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 133.187 135.858 127.833 122.294 125.258
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35.512 33.960 32.430 31.209 26.319
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.527 9.495 8.732 8.307 3.921
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 24.985 24.465 23.698 22.902 22.398
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.286.935 1.308.636 1.244.744 1.269.568 1.288.549
I. Vốn chủ sở hữu 1.286.935 1.308.636 1.244.744 1.269.568 1.288.549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 809.143 809.143 809.143 809.143 809.143
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -22 -22 -22 -215 -215
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 142.273 142.273 183.508 183.508 183.508
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 335.541 357.243 252.115 277.132 296.113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 197.987 322.439 189.350 189.350 189.355
- LNST chưa phân phối kỳ này 137.554 34.804 62.765 87.782 106.758
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.081.628 1.936.109 1.850.174 1.878.715 2.177.762