TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.637.371
|
1.503.663
|
1.432.751
|
1.464.576
|
1.761.922
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
520.774
|
415.327
|
384.288
|
491.105
|
759.659
|
1. Tiền
|
66.674
|
30.927
|
52.788
|
74.205
|
46.659
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
454.100
|
384.400
|
331.500
|
416.900
|
713.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
300.000
|
343.500
|
302.300
|
294.400
|
264.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300.000
|
343.500
|
302.300
|
294.400
|
264.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
264.958
|
236.211
|
248.561
|
219.774
|
233.179
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
185.505
|
155.232
|
160.228
|
145.742
|
155.274
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.282
|
8.052
|
5.195
|
5.439
|
5.118
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
75.611
|
74.366
|
84.576
|
70.032
|
74.385
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.438
|
-1.438
|
-1.438
|
-1.438
|
-1.598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
545.208
|
496.230
|
486.678
|
450.866
|
498.702
|
1. Hàng tồn kho
|
547.296
|
498.992
|
487.988
|
452.679
|
500.807
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.088
|
-2.762
|
-1.310
|
-1.813
|
-2.105
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.430
|
12.394
|
10.924
|
8.431
|
6.082
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.492
|
11.848
|
10.036
|
7.942
|
5.316
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
455
|
0
|
0
|
0
|
359
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
483
|
546
|
888
|
490
|
406
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
444.257
|
432.446
|
417.423
|
414.139
|
415.839
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
913
|
769
|
857
|
741
|
872
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
913
|
769
|
857
|
741
|
872
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
387.351
|
379.971
|
372.246
|
364.171
|
366.159
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
163.537
|
158.144
|
152.626
|
146.733
|
149.938
|
- Nguyên giá
|
505.623
|
507.267
|
508.244
|
509.273
|
519.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-342.087
|
-349.124
|
-355.618
|
-362.540
|
-369.766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
223.814
|
221.828
|
219.620
|
217.438
|
216.221
|
- Nguyên giá
|
300.429
|
300.657
|
300.657
|
300.657
|
301.617
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.615
|
-78.829
|
-81.037
|
-83.219
|
-85.396
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.923
|
16.898
|
21.522
|
19.801
|
15.461
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.923
|
16.898
|
21.522
|
19.801
|
15.461
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39.070
|
34.809
|
22.797
|
29.426
|
33.347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.485
|
7.429
|
7.871
|
13.528
|
12.533
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
31.585
|
27.379
|
14.926
|
15.897
|
20.814
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.081.628
|
1.936.109
|
1.850.174
|
1.878.715
|
2.177.762
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
794.693
|
627.473
|
605.429
|
609.146
|
889.212
|
I. Nợ ngắn hạn
|
759.181
|
593.513
|
572.999
|
577.937
|
862.894
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.592
|
10.550
|
9.523
|
9.219
|
291.164
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
341.133
|
223.916
|
200.499
|
198.492
|
280.844
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.141
|
5.207
|
2.733
|
3.482
|
24.996
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.681
|
22.969
|
33.772
|
56.531
|
20.705
|
6. Phải trả người lao động
|
91.614
|
44.192
|
71.454
|
52.632
|
19.217
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
112.480
|
128.242
|
64.471
|
72.051
|
73.324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.352
|
22.577
|
62.715
|
60.406
|
16.869
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.831
|
10.517
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
133.187
|
135.858
|
127.833
|
122.294
|
125.258
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35.512
|
33.960
|
32.430
|
31.209
|
26.319
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.527
|
9.495
|
8.732
|
8.307
|
3.921
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24.985
|
24.465
|
23.698
|
22.902
|
22.398
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.286.935
|
1.308.636
|
1.244.744
|
1.269.568
|
1.288.549
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.286.935
|
1.308.636
|
1.244.744
|
1.269.568
|
1.288.549
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
809.143
|
809.143
|
809.143
|
809.143
|
809.143
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-22
|
-22
|
-22
|
-215
|
-215
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
142.273
|
142.273
|
183.508
|
183.508
|
183.508
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
335.541
|
357.243
|
252.115
|
277.132
|
296.113
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
197.987
|
322.439
|
189.350
|
189.350
|
189.355
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
137.554
|
34.804
|
62.765
|
87.782
|
106.758
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.081.628
|
1.936.109
|
1.850.174
|
1.878.715
|
2.177.762
|