TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202.653
|
220.163
|
270.339
|
262.749
|
279.965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.204
|
932
|
121
|
728
|
9.602
|
1. Tiền
|
1.204
|
932
|
121
|
728
|
612
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.990
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.300
|
2.840
|
4.300
|
10.190
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.300
|
2.840
|
4.300
|
10.190
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.254
|
90.135
|
120.615
|
92.952
|
102.348
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.687
|
79.840
|
114.028
|
76.151
|
75.968
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.736
|
4.691
|
2.666
|
4.761
|
5.640
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.502
|
6.275
|
4.592
|
13.830
|
23.709
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-671
|
-671
|
-671
|
-1.790
|
-2.970
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
116.311
|
120.741
|
137.694
|
157.500
|
166.635
|
1. Hàng tồn kho
|
116.311
|
120.741
|
137.694
|
157.500
|
166.635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.584
|
5.516
|
7.609
|
1.378
|
1.381
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.934
|
1.638
|
3.282
|
1.378
|
1.193
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.650
|
3.878
|
4.327
|
0
|
187
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75.560
|
77.277
|
83.909
|
91.747
|
91.777
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
226
|
473
|
473
|
473
|
473
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
226
|
473
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
473
|
473
|
473
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.331
|
30.071
|
28.961
|
59.878
|
58.216
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.481
|
26.303
|
25.275
|
56.273
|
54.693
|
- Nguyên giá
|
94.590
|
94.813
|
95.188
|
128.148
|
128.148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.109
|
-68.510
|
-69.913
|
-71.875
|
-73.455
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.487
|
3.419
|
3.350
|
3.282
|
3.214
|
- Nguyên giá
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-615
|
-684
|
-752
|
-821
|
-889
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
363
|
349
|
336
|
322
|
309
|
- Nguyên giá
|
430
|
430
|
430
|
430
|
430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67
|
-81
|
-94
|
-108
|
-121
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35.043
|
37.378
|
44.408
|
19.959
|
21.967
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35.043
|
37.378
|
44.408
|
19.959
|
21.967
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.960
|
9.355
|
10.067
|
11.437
|
11.122
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.960
|
9.355
|
10.067
|
11.437
|
11.122
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
278.212
|
297.441
|
354.248
|
354.496
|
371.742
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
190.930
|
208.585
|
263.541
|
263.063
|
282.490
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168.754
|
184.238
|
240.843
|
242.013
|
261.058
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
107.610
|
133.850
|
161.571
|
160.875
|
197.884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.442
|
24.521
|
55.581
|
61.730
|
36.513
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.279
|
11.822
|
10.282
|
9.413
|
16.835
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
551
|
1.000
|
1.916
|
2.768
|
1.663
|
6. Phải trả người lao động
|
1.002
|
1.131
|
1.276
|
1.521
|
1.137
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.923
|
3.710
|
3.885
|
2.509
|
1.162
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.937
|
8.193
|
6.320
|
3.184
|
5.852
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22.176
|
24.347
|
22.699
|
21.050
|
21.432
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.176
|
24.347
|
22.699
|
21.050
|
21.432
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
87.282
|
88.856
|
90.707
|
91.433
|
89.252
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
87.282
|
88.856
|
90.707
|
91.433
|
89.252
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
79.000
|
79.000
|
79.000
|
79.000
|
79.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.254
|
9.828
|
11.679
|
12.405
|
10.224
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.845
|
6.845
|
6.845
|
2.824
|
9.460
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.409
|
2.983
|
4.834
|
9.581
|
764
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
278.212
|
297.441
|
354.248
|
354.496
|
371.742
|