Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 202.653 220.163 270.339 262.749 279.965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.204 932 121 728 9.602
1. Tiền 1.204 932 121 728 612
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 8.990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.300 2.840 4.300 10.190 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.300 2.840 4.300 10.190 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.254 90.135 120.615 92.952 102.348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.687 79.840 114.028 76.151 75.968
2. Trả trước cho người bán 4.736 4.691 2.666 4.761 5.640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.502 6.275 4.592 13.830 23.709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -671 -671 -671 -1.790 -2.970
IV. Tổng hàng tồn kho 116.311 120.741 137.694 157.500 166.635
1. Hàng tồn kho 116.311 120.741 137.694 157.500 166.635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.584 5.516 7.609 1.378 1.381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.934 1.638 3.282 1.378 1.193
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.650 3.878 4.327 0 187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75.560 77.277 83.909 91.747 91.777
I. Các khoản phải thu dài hạn 226 473 473 473 473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 226 473 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 473 473 473
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.331 30.071 28.961 59.878 58.216
1. Tài sản cố định hữu hình 27.481 26.303 25.275 56.273 54.693
- Nguyên giá 94.590 94.813 95.188 128.148 128.148
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.109 -68.510 -69.913 -71.875 -73.455
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.487 3.419 3.350 3.282 3.214
- Nguyên giá 4.103 4.103 4.103 4.103 4.103
- Giá trị hao mòn lũy kế -615 -684 -752 -821 -889
3. Tài sản cố định vô hình 363 349 336 322 309
- Nguyên giá 430 430 430 430 430
- Giá trị hao mòn lũy kế -67 -81 -94 -108 -121
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35.043 37.378 44.408 19.959 21.967
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35.043 37.378 44.408 19.959 21.967
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.960 9.355 10.067 11.437 11.122
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.960 9.355 10.067 11.437 11.122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278.212 297.441 354.248 354.496 371.742
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 190.930 208.585 263.541 263.063 282.490
I. Nợ ngắn hạn 168.754 184.238 240.843 242.013 261.058
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107.610 133.850 161.571 160.875 197.884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.442 24.521 55.581 61.730 36.513
4. Người mua trả tiền trước 13.279 11.822 10.282 9.413 16.835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 551 1.000 1.916 2.768 1.663
6. Phải trả người lao động 1.002 1.131 1.276 1.521 1.137
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.923 3.710 3.885 2.509 1.162
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.937 8.193 6.320 3.184 5.852
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 11
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22.176 24.347 22.699 21.050 21.432
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.176 24.347 22.699 21.050 21.432
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 87.282 88.856 90.707 91.433 89.252
I. Vốn chủ sở hữu 87.282 88.856 90.707 91.433 89.252
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79.000 79.000 79.000 79.000 79.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28 28 28 28 28
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.254 9.828 11.679 12.405 10.224
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.845 6.845 6.845 2.824 9.460
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.409 2.983 4.834 9.581 764
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278.212 297.441 354.248 354.496 371.742