1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.516.586
|
1.165.643
|
946.220
|
1.180.183
|
1.076.622
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.516.586
|
1.165.643
|
946.220
|
1.180.183
|
1.076.622
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.285.932
|
973.461
|
816.269
|
986.753
|
878.796
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
230.655
|
192.182
|
129.951
|
193.430
|
197.826
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.770
|
16.300
|
16.811
|
31.532
|
31.681
|
7. Chi phí tài chính
|
32.892
|
38.070
|
25.308
|
35.661
|
34.803
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36.423
|
31.781
|
23.913
|
26.081
|
24.744
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.171
|
2.019
|
1.313
|
1.322
|
890
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77.791
|
78.777
|
67.947
|
86.157
|
95.090
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
122.572
|
89.617
|
52.195
|
101.821
|
98.724
|
12. Thu nhập khác
|
4.897
|
1.245
|
112.788
|
4.978
|
3.844
|
13. Chi phí khác
|
1
|
353
|
689
|
2.861
|
3.729
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.896
|
892
|
112.099
|
2.118
|
115
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
127.467
|
90.509
|
164.294
|
103.938
|
98.839
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38.431
|
20.457
|
34.965
|
20.721
|
23.870
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10.248
|
87
|
24
|
-40
|
-1.194
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28.183
|
20.544
|
34.988
|
20.682
|
22.676
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
99.285
|
69.965
|
129.306
|
83.257
|
76.163
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
99.285
|
69.965
|
129.306
|
83.257
|
76.163
|