Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 39.867 648.829 868.754 1.381.052 1.975.810
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -224.850 -425.175 -545.824 -660.381 -1.163.016
3. Tiền chi trả cho người lao động -56.963 -77.589 -57.124 -94.596 -107.465
4. Tiền chi trả lãi vay -18.299 -60.684 -76.172 -119.798 -134.276
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.979 0 -3.806 -6.463 -22.054
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 581.238 285.203 59.385 67.550 75.182
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -206.123 -247.470 -48.016 -114.853 -157.330
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 107.891 123.115 197.198 452.511 466.852
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -727.717 -1.793.329 -994 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 93.615 316 3 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -191.000 -159.869 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 95.000 244.674 100.281 0 25.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -50.375 -39.193 -6.384 -3.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 300 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.184 6.890 12.588 3.658 2.430
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -93.816 -592.783 -1.719.037 -3.717 24.430
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 265 0 200.000 101.120 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -8.248 -19 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 681.752 1.769.207 11.680 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.382 -153.383 -413.479 -512.827 -386.216
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -26.738 -49.407 -23.846 -46.192
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -40.117 501.631 1.498.073 -423.892 -432.407
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.041 31.962 -23.766 24.902 58.874
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35.621 7.922 39.907 123.775 148.402
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.657 23 -5.019 -276 352
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.922 39.907 11.123 148.402 207.628