I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
42.148.346
|
9.487.877
|
169.690
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39.557.651
|
-5.588.556
|
-64.740
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.635.839
|
-2.552.735
|
-20.471
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18.472
|
-48.591
|
-21.062
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-54.766
|
-96.912
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
401.149
|
1.965.391
|
122
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-869.484
|
-3.278.760
|
-18.595
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
413.283
|
-112.287
|
44.944
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.005
|
-112.126
|
-42.268
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.349
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-658.000
|
-621.832
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.813
|
357.169
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28.194
|
73.565
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-643.649
|
-303.225
|
-42.256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
33.399
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.956.920
|
11.712.078
|
18.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.749.589
|
-11.296.980
|
-13.912
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43.845
|
-61.685
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
163.485
|
386.812
|
4.488
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-66.880
|
-28.700
|
7.176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
477.326
|
410.883
|
14.593
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-720
|
303
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
409.726
|
382.486
|
21.769
|