I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
744.430
|
1.146.559
|
1.412.092
|
2.593.763
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-682.676
|
-1.115.987
|
-1.222.063
|
-2.573.216
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.591
|
-19.033
|
-19.471
|
-30.302
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.715
|
-2.958
|
-12.754
|
-23.975
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-194
|
0
|
-2.263
|
-2.290
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.125
|
15.229
|
11.616
|
3.668
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.450
|
-18.111
|
-52.919
|
-77.890
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.929
|
5.699
|
114.237
|
-110.241
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.365
|
-4.371
|
-225.617
|
-5.641
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
172
|
1.686
|
3
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
-95.000
|
0
|
-446.283
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
125.000
|
0
|
326.824
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
2.578
|
9.265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.193
|
27.315
|
-223.037
|
-115.836
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
80.000
|
0
|
0
|
127.464
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-2.328
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.000
|
0
|
267.822
|
160.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.492
|
0
|
-114.211
|
-160.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-8.228
|
-8.056
|
-12.181
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
82.508
|
-10.556
|
145.555
|
115.283
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
79.244
|
22.458
|
36.755
|
-110.794
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.037
|
81.281
|
103.739
|
140.377
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-117
|
122
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81.281
|
103.739
|
140.377
|
29.705
|