Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16.394 8.432 18.203 26.946 13.117
2. Điều chỉnh cho các khoản 61.899 39.765 27.309 33.624 58.927
- Khấu hao TSCĐ 11.312 12.204 12.117 11.747 11.618
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -110 -40 -14 -5.331 -51
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 50.697 27.601 15.206 27.208 47.360
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 78.293 48.197 45.512 60.571 72.044
- Tăng, giảm các khoản phải thu 267.236 15.143 29.995 -440.793 55.249
- Tăng, giảm hàng tồn kho 41.983 130.939 43.158 -180.879 362.083
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -23.107 52.490 124.147 73.002 -205.772
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.030 -1.034 367 883 -183
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -51.024 -28.022 -14.887 -26.520 -47.816
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.948 -557 -11.051 -7.729 -9.411
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 2.000 3 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14.750 -5.645 -2.238 -3.590 -5.967
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 288.713 213.512 215.007 -525.057 220.228
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -60.803 -1.396 -98 -246 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 0 0 5.946 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 60 40 14 0 51
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -60.693 -1.356 -85 5.700 51
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.010.650 1.121.000 1.819.100 4.362.500 2.644.276
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.194.250 -1.369.000 -1.924.100 -3.933.000 -2.825.652
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -525 -525 -525 -44 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30.047 0 -11.953 0 -9.338
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -214.172 -248.525 -117.478 429.456 -190.714
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.848 -36.369 97.444 -89.901 29.565
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.117 40.965 4.596 102.040 11.825
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40.965 4.596 102.040 12.139 41.390