Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.767.281 2.313.298 2.029.225 1.817.272 2.021.993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74.836 33.380 33.223 37.001 85.291
1. Tiền 32.674 29.380 24.223 37.001 44.291
2. Các khoản tương đương tiền 42.162 4.000 9.000 0 41.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.151.261 1.475.081 1.244.511 1.267.296 1.396.726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 344.513 283.629 166.412 153.138 118.273
2. Trả trước cho người bán 2.616 1.487 8.439 28.686 44.549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.804.132 1.189.964 1.069.660 1.085.473 1.233.904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 524.932 770.524 723.394 506.154 533.416
1. Hàng tồn kho 524.932 770.524 723.394 506.154 533.416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.252 34.314 28.096 6.821 6.561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.603 1.280 1.444 1.438 1.621
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.597 32.975 26.592 5.315 4.851
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 60 59 68 89
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75.216 61.700 57.635 53.104 42.314
I. Các khoản phải thu dài hạn 896 896 751 1.011 1.011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 896 896 751 1.011 1.011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.136 34.978 34.747 33.562 32.604
1. Tài sản cố định hữu hình 20.888 19.850 18.855 17.916 17.078
- Nguyên giá 50.614 50.614 50.614 50.382 50.382
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.727 -30.765 -31.759 -32.466 -33.304
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.248 15.128 15.892 15.646 15.526
- Nguyên giá 19.585 19.585 20.595 20.595 20.595
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.337 -4.457 -4.703 -4.949 -5.069
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.077 2.653 2.075 1.643 1.643
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.077 2.653 2.075 1.643 1.643
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25.200 15.200 12.700 12.700 3.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.200 15.200 12.700 12.700 3.600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.907 7.974 7.362 4.188 3.457
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.706 6.749 6.137 4.188 3.457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.201 1.225 1.225 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.842.497 2.374.999 2.086.860 1.870.376 2.064.307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.589.150 2.114.603 1.831.499 1.586.684 1.771.807
I. Nợ ngắn hạn 2.557.495 2.088.768 1.807.150 1.566.251 1.746.418
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 325.285 468.889 418.364 340.251 253.501
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 429.765 459.157 286.936 248.314 601.826
4. Người mua trả tiền trước 13.350 13.038 8.948 7.308 24.356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246 75 86 1.265 2.109
6. Phải trả người lao động 4.787 5.734 5.481 7.884 3.292
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.712 20.108 15.565 18.689 21.238
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.747.351 1.121.768 1.071.770 942.539 840.096
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31.655 25.835 24.349 20.434 25.389
1. Phải trả người bán dài hạn 31.655 25.835 24.349 20.434 25.389
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 253.347 260.395 255.360 283.691 292.500
I. Vốn chủ sở hữu 253.347 260.395 255.360 283.691 292.500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205.000 205.000 205.000 215.250 215.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 250 250 250 4.325 4.325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.097 55.145 50.110 64.116 72.925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47.248 47.248 47.248 47.248 64.520
- LNST chưa phân phối kỳ này 849 7.897 2.862 16.868 8.405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.842.497 2.374.999 2.086.860 1.870.376 2.064.307