Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 515.803 502.645 485.803 538.764 455.039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102.565 99.267 77.580 85.286 51.391
1. Tiền 3.966 9.882 4.846 28.286 6.391
2. Các khoản tương đương tiền 98.599 89.385 72.733 57.000 45.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51.700 42.124 42.124 19.000 19.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51.700 42.124 42.124 19.000 19.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123.467 121.921 112.178 182.701 111.352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.036 80.863 75.489 139.921 70.544
2. Trả trước cho người bán 22.050 24.055 19.662 29.312 27.973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.381 20.604 20.629 17.070 12.834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -3.602 -3.602 -3.602 0
IV. Tổng hàng tồn kho 235.896 235.781 252.535 251.777 260.877
1. Hàng tồn kho 237.793 237.678 254.433 253.675 262.774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.897 -1.897 -1.897 -1.897 -1.897
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.174 3.553 1.387 0 12.419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.174 3.553 1.387 0 12.419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 401.463 399.680 395.693 334.725 390.678
I. Các khoản phải thu dài hạn 41.830 41.830 41.830 41.840 41.840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 41.830 41.830 41.830 41.840 41.840
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58.640 57.612 56.582 52.680 54.600
1. Tài sản cố định hữu hình 46.670 45.642 44.612 43.584 42.631
- Nguyên giá 104.593 104.593 104.593 104.593 104.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.923 -58.951 -59.981 -61.009 -61.963
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.969 11.969 11.969 9.096 11.969
- Nguyên giá 12.002 12.002 12.002 9.128 12.002
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -33 -33 -33 -33
III. Bất động sản đầu tư 258.184 257.430 254.473 197.261 251.294
- Nguyên giá 318.160 320.362 320.362 258.236 322.764
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.976 -62.932 -65.889 -60.975 -71.470
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42.443 42.443 42.443 42.578 42.578
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 42.443 42.443 42.443 42.578 42.578
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 367 367 367 367 367
1. Chi phí trả trước dài hạn 367 367 367 367 367
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 917.266 902.325 881.497 873.490 845.717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 333.779 360.123 330.590 313.679 288.900
I. Nợ ngắn hạn 275.101 301.135 271.739 254.872 230.027
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.638 43.712 43.788 51.980 45.015
4. Người mua trả tiền trước 81.084 49.014 55.653 42.350 41.084
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 7.595 6.529 7.398 0
6. Phải trả người lao động 4.371 6.457 4.377 9.846 4.388
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 2.955 0 1.273 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 937 4.439 2.645 853
11. Phải trả ngắn hạn khác 110.285 143.267 109.610 92.433 93.747
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40.723 47.198 47.342 46.946 44.941
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 58.678 58.988 58.850 58.807 58.873
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.409 4.719 4.581 4.537 4.604
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.968 22.968 22.968 22.968 22.968
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31.302 31.302 31.302 31.302 31.302
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 583.486 542.203 550.907 559.810 556.817
I. Vốn chủ sở hữu 583.486 542.203 550.907 559.810 556.817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245.700 245.700 270.269 270.269 270.269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.029 19.949 19.949 19.949 19.949
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12.538 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 312.219 276.554 260.690 269.593 266.600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 236.783 266.438 241.869 241.869 263.370
- LNST chưa phân phối kỳ này 75.435 10.116 18.821 27.724 3.230
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 917.266 902.325 881.497 873.490 845.717