TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
515.803
|
502.645
|
485.803
|
538.764
|
455.039
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102.565
|
99.267
|
77.580
|
85.286
|
51.391
|
1. Tiền
|
3.966
|
9.882
|
4.846
|
28.286
|
6.391
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
98.599
|
89.385
|
72.733
|
57.000
|
45.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51.700
|
42.124
|
42.124
|
19.000
|
19.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
51.700
|
42.124
|
42.124
|
19.000
|
19.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
123.467
|
121.921
|
112.178
|
182.701
|
111.352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
80.036
|
80.863
|
75.489
|
139.921
|
70.544
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.050
|
24.055
|
19.662
|
29.312
|
27.973
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.381
|
20.604
|
20.629
|
17.070
|
12.834
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-3.602
|
-3.602
|
-3.602
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
235.896
|
235.781
|
252.535
|
251.777
|
260.877
|
1. Hàng tồn kho
|
237.793
|
237.678
|
254.433
|
253.675
|
262.774
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.897
|
-1.897
|
-1.897
|
-1.897
|
-1.897
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.174
|
3.553
|
1.387
|
0
|
12.419
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.174
|
3.553
|
1.387
|
0
|
12.419
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
401.463
|
399.680
|
395.693
|
334.725
|
390.678
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41.830
|
41.830
|
41.830
|
41.840
|
41.840
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
41.830
|
41.830
|
41.830
|
41.840
|
41.840
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58.640
|
57.612
|
56.582
|
52.680
|
54.600
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.670
|
45.642
|
44.612
|
43.584
|
42.631
|
- Nguyên giá
|
104.593
|
104.593
|
104.593
|
104.593
|
104.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.923
|
-58.951
|
-59.981
|
-61.009
|
-61.963
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.969
|
11.969
|
11.969
|
9.096
|
11.969
|
- Nguyên giá
|
12.002
|
12.002
|
12.002
|
9.128
|
12.002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
III. Bất động sản đầu tư
|
258.184
|
257.430
|
254.473
|
197.261
|
251.294
|
- Nguyên giá
|
318.160
|
320.362
|
320.362
|
258.236
|
322.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.976
|
-62.932
|
-65.889
|
-60.975
|
-71.470
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42.443
|
42.443
|
42.443
|
42.578
|
42.578
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
42.443
|
42.443
|
42.443
|
42.578
|
42.578
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
367
|
367
|
367
|
367
|
367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
367
|
367
|
367
|
367
|
367
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
917.266
|
902.325
|
881.497
|
873.490
|
845.717
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
333.779
|
360.123
|
330.590
|
313.679
|
288.900
|
I. Nợ ngắn hạn
|
275.101
|
301.135
|
271.739
|
254.872
|
230.027
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.638
|
43.712
|
43.788
|
51.980
|
45.015
|
4. Người mua trả tiền trước
|
81.084
|
49.014
|
55.653
|
42.350
|
41.084
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
7.595
|
6.529
|
7.398
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
4.371
|
6.457
|
4.377
|
9.846
|
4.388
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
2.955
|
0
|
1.273
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
937
|
4.439
|
2.645
|
853
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
110.285
|
143.267
|
109.610
|
92.433
|
93.747
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.723
|
47.198
|
47.342
|
46.946
|
44.941
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58.678
|
58.988
|
58.850
|
58.807
|
58.873
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.409
|
4.719
|
4.581
|
4.537
|
4.604
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
31.302
|
31.302
|
31.302
|
31.302
|
31.302
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
583.486
|
542.203
|
550.907
|
559.810
|
556.817
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
583.486
|
542.203
|
550.907
|
559.810
|
556.817
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245.700
|
245.700
|
270.269
|
270.269
|
270.269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.029
|
19.949
|
19.949
|
19.949
|
19.949
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12.538
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
312.219
|
276.554
|
260.690
|
269.593
|
266.600
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
236.783
|
266.438
|
241.869
|
241.869
|
263.370
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
75.435
|
10.116
|
18.821
|
27.724
|
3.230
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
917.266
|
902.325
|
881.497
|
873.490
|
845.717
|