1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.223
|
53.144
|
22.535
|
146.008
|
44.485
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.223
|
53.144
|
22.535
|
146.008
|
44.485
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.785
|
46.897
|
21.204
|
131.837
|
37.831
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.438
|
6.247
|
1.331
|
14.171
|
6.654
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.200
|
3.362
|
2.363
|
3.916
|
1.001
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
17
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.054
|
7.024
|
3.129
|
7.135
|
3.248
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.584
|
2.586
|
549
|
10.952
|
4.408
|
12. Thu nhập khác
|
4.738
|
6.740
|
13.221
|
2.514
|
1.530
|
13. Chi phí khác
|
2.520
|
3.297
|
2.889
|
2.288
|
1.900
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.218
|
3.443
|
10.332
|
226
|
-370
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.802
|
6.028
|
10.881
|
11.178
|
4.037
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.560
|
2.154
|
2.176
|
2.274
|
807
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.560
|
2.154
|
2.176
|
2.274
|
807
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.241
|
3.875
|
8.705
|
8.903
|
3.230
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.241
|
3.875
|
8.705
|
8.903
|
3.230
|