1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
225.739
|
828.346
|
529.248
|
379.267
|
238.910
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
225.739
|
828.346
|
529.248
|
379.267
|
238.910
|
4. Giá vốn hàng bán
|
148.844
|
583.922
|
342.163
|
255.610
|
209.722
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76.894
|
244.424
|
187.086
|
123.657
|
29.187
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.214
|
8.962
|
5.300
|
10.267
|
10.841
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
11.867
|
15.282
|
11.951
|
17
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.661
|
21.641
|
16.199
|
20.889
|
20.341
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61.448
|
219.878
|
160.905
|
101.085
|
19.670
|
12. Thu nhập khác
|
15.796
|
10.432
|
6.795
|
7.100
|
27.212
|
13. Chi phí khác
|
21.964
|
14.017
|
7.229
|
11.382
|
10.994
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.168
|
-3.585
|
-434
|
-4.282
|
16.219
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.279
|
216.294
|
160.470
|
96.803
|
35.889
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.009
|
43.987
|
32.527
|
20.049
|
8.165
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.009
|
43.987
|
32.527
|
20.049
|
8.165
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.270
|
172.307
|
127.944
|
76.754
|
27.724
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43.270
|
172.307
|
127.944
|
76.754
|
27.724
|