Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 728.476 743.720 760.570 857.599 964.989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4 0 2.810
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 728.476 743.720 760.565 857.599 962.179
4. Giá vốn hàng bán 674.911 690.216 708.501 774.068 871.457
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.566 53.503 52.064 83.531 90.722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 4 73 76 94
7. Chi phí tài chính 28.264 29.503 29.330 32.300 40.348
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.481 29.900 29.555 32.435 40.495
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.021 9.212 7.791 19.179 17.862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.433 10.991 11.049 14.885 14.319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.851 3.801 3.968 17.244 18.287
12. Thu nhập khác 274 46.679 15.820 41 7
13. Chi phí khác 1.124 48.175 16.929 7.258 4.353
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -849 -1.496 -1.109 -7.217 -4.347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.002 2.305 2.859 10.028 13.941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 614 71 792 2.519 5.568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 614 71 792 2.519 5.568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.388 1.597 2.066 7.508 8.372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.388 1.597 2.066 7.508 8.372