Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113.671 92.099 110.397 112.221 119.051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.023 500 131 215 206
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.648 91.599 110.266 112.007 118.845
4. Giá vốn hàng bán 105.901 84.727 96.519 100.469 106.304
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.747 6.872 13.747 11.537 12.540
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27 3 4 19 1
7. Chi phí tài chính 8.895 8.428 11.902 8.404 6.433
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.876 8.428 10.163 8.404 6.433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng -146 3.816 4.970 5.614 4.183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.438 2.242 4.421 2.182 1.776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.415 -7.610 -7.542 -4.644 149
12. Thu nhập khác 5.206 55 5.055 0 608
13. Chi phí khác 712 312 4.698 541 225
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.493 -258 358 -541 383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -921 -7.868 -7.185 -5.185 532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -921 -7.868 -7.185 -5.185 532
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -921 -7.868 -7.185 -5.185 532