I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4.261
|
-7.868
|
-7.185
|
-5.185
|
532
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.407
|
13.381
|
16.032
|
12.540
|
11.245
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-113
|
5.010
|
2.898
|
4.154
|
4.813
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
3.224
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
19
|
0
|
11
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-208
|
-57
|
-265
|
-19
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.709
|
8.428
|
10.163
|
8.404
|
6.433
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.146
|
5.513
|
8.847
|
7.354
|
11.777
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.216
|
-9.842
|
11.811
|
-6.007
|
12.471
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18.890
|
-11.724
|
-14.271
|
13.264
|
-4.549
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
284
|
23.165
|
-7.536
|
-5.025
|
-3.745
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-438
|
-3.524
|
6.756
|
-4.912
|
6.630
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.643
|
-7.626
|
-6.214
|
-8.404
|
-9.337
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-458
|
0
|
0
|
-38
|
814
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
179
|
-1.058
|
1.058
|
19
|
-357
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.177
|
-5.095
|
451
|
-3.750
|
13.704
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31.173
|
-1.202
|
-8.964
|
-2.274
|
-12.845
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
182
|
55
|
3.049
|
0
|
1.800
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
3
|
4
|
19
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.965
|
-1.144
|
-5.911
|
-2.256
|
-11.044
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83.839
|
52.523
|
63.543
|
7.243
|
106.286
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71.814
|
-47.028
|
-57.226
|
0
|
-112.174
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.025
|
5.495
|
6.317
|
7.243
|
-5.888
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
237
|
-744
|
857
|
1.238
|
-3.228
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.126
|
3.344
|
2.600
|
3.458
|
4.695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.344
|
2.600
|
3.458
|
4.695
|
1.467
|