DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,37 | 27,14 | 21,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,94 | 74,91 | 61,43 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12,82 | -11,33 | -11,00 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 25,85 | 23,91 | 28,64 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 2,07 | 3,34 | 0,32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,16 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,15 | 0,17 | 0,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -3,56 | -2,62 | |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -18,12 | -17,90 | -17,75 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,42 | 0,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |