DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,75 | 2,03 | 2,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,01 | 14,04 | 12,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,08 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 1,90 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 124,63 | 170,61 | 243,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,53 | 36,89 | 42,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,05 | 17,99 | 21,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,05 | 22,48 | 20,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,27 | 78,04 | 73,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,16 | 80,01 | 81,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 536,49 | 321,60 | 261,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 989,69 | 652,32 | 484,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,22 | 75,16 | 96,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.400,92 | 879,55 | 656,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 762,10 | 781,10 | 894,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,90 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,71 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 0,91 | 0,83 |