DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,03 | 2,29 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,04 | 12,15 | 9,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,10 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,82 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,61 | 243,59 | 111,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,89 | 42,78 | -54,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,99 | 21,78 | 22,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,48 | 20,21 | 19,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,04 | 73,47 | 56,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,01 | 81,84 | 81,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 321,60 | 261,22 | 548,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 652,32 | 484,05 | 1.081,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,16 | 96,68 | 200,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 879,55 | 656,38 | 1.425,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 781,10 | 894,73 | 865,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 2,04 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,84 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,83 | 0,80 |