DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,64 | 9,15 | -40,11 | -979,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,26 | 1,12 | -4,03 | -27,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,58 | 2,11 | 2,19 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 3,85 | 4,55 | 56,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.960,18 | 3.924,84 | 3.454,34 | 787,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,52 | 100,23 | -11,99 | -77,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,87 | 5,97 | 5,35 | 2,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,33 | 1,99 | -1,90 | -12,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,27 | 73,09 | 210,59 | 208,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,80 | 77,39 | 100,78 | 100,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,33 | 72,37 | 56,21 | 130,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,53 | 21,54 | 14,57 | 11,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,87 | 2,64 | 2,33 | 7,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,16 | 121,03 | 82,84 | 159,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 265,25 | 271,91 | -244,91 | -837,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 1,26 | 0,76 | 0,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,04 | 0,60 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,30 | 0,50 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 2,85 | 3,71 | 55,68 |