DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | -543,92 | -216,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,74 | -64,97 | -25,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,19 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,54 | 43,44 | 180,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 223,66 | 242,68 | 58,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,79 | 8,50 | -75,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,67 | -1,43 | -4,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,22 | -46,41 | -15,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,19 | 140,01 | 162,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,41 | 135,29 | 409,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,69 | 9,92 | 78,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,04 | 6,64 | 62,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 214,79 | 158,90 | 551,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -581,75 | -570,71 | -848,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,48 | 0,43 | 0,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,38 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,66 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,72 | 42,44 | 179,54 |