DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,58 | 14,24 | 14,40 | 12,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,97 | 6,34 | 6,58 | 6,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,78 | 0,86 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,75 | 2,89 | 2,55 | 2,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 494,98 | 521,80 | 687,05 | 725,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,87 | 5,42 | 31,67 | 5,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,96 | 35,70 | 33,69 | 29,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,87 | 11,41 | 11,71 | 12,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,50 | 69,05 | 69,54 | 60,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,24 | 80,46 | 80,87 | 80,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 145,62 | 141,37 | 123,11 | 120,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 215,96 | 281,75 | 218,15 | 207,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,18 | 83,14 | 69,94 | 71,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 310,05 | 348,83 | 280,57 | 291,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,73 | 82,79 | 71,88 | 53,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,20 | 1,16 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,54 | 0,53 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,26 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,75 | 1,89 | 1,55 | 1,53 |