DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,11 | 2,79 | 2,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,09 | 4,85 | 5,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,23 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,56 | 2,53 | 2,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 175,80 | 203,87 | 181,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,21 | 15,97 | -11,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,49 | 29,69 | 26,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,66 | 10,38 | 10,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,80 | 57,99 | 64,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,45 | 80,56 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,25 | 107,13 | 140,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,70 | 196,26 | 209,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,67 | 67,15 | 70,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 304,78 | 259,21 | 312,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 69,96 | 53,89 | 68,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,10 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,52 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,56 | 1,53 | 1,83 |