DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,62 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,06 | 98,97 | 39,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 91,33 | 95,82 | 66,34 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0,56 | 0,38 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 15,39 | 25,70 | 20,77 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,56 | 0,38 | 0,36 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,60 | 0,84 | 1,15 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,03 | 0,04 | 0,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -51,31 | -7,07 | -4,70 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -201,60 | -208,97 | -209,03 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,49 |