DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | 0,06 | 1,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,92 | 0,09 | 1,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,25 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 2,64 | 3,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 390,61 | 510,95 | 868,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,30 | 30,81 | 69,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,06 | 4,91 | 4,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,17 | 3,62 | 3,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,25 | 3,71 | 52,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,17 | 68,49 | 79,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 286,32 | 206,83 | 183,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 171,65 | 136,16 | 73,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,73 | 117,78 | 59,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 451,92 | 350,97 | 256,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 693,51 | 695,71 | 710,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,55 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,97 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,64 | 2,20 |