DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 0,28 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,85 | 9,30 | 8,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,12 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,88 | 52,93 | 45,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,82 | -3,54 | -14,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,34 | 28,53 | 25,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,85 | 19,04 | 20,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,91 | 48,84 | 51,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,09 | 100,00 | 85,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.950,27 | 1.976,22 | 2.374,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 778,48 | 923,79 | 696,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 106,86 | 48,09 | 32,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.657,78 | 2.727,41 | 3.182,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.420,08 | 1.432,79 | 1.427,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,97 | 10,59 | 10,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,10 | 8,36 | 8,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,16 |