DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 0,23 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,30 | 8,95 | 3,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,12 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 52,93 | 45,36 | 45,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,54 | -14,31 | 1,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,53 | 25,01 | 15,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,04 | 20,51 | 13,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,84 | 51,16 | 23,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 85,35 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.976,22 | 2.374,71 | 2.413,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 923,79 | 696,63 | 804,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,09 | 32,39 | 35,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.727,41 | 3.182,36 | 3.140,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.432,79 | 1.427,01 | 1.432,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,59 | 10,21 | 10,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,36 | 8,16 | 8,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,16 |