DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | -0,02 | 0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | -0,05 | 1,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,79 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.098,82 | 1.110,81 | 1.016,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,28 | 1,09 | -8,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,72 | 10,29 | 9,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,31 | 3,31 | 5,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,49 | 11,70 | 57,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 14,65 | -12,03 | 55,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,25 | 29,87 | 36,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 221,32 | 216,21 | 232,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,03 | 15,87 | 16,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,51 | 241,73 | 262,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.023,18 | 844,30 | 913,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,40 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,23 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,79 | 0,77 |